Đá Perlite - Tất Tần Tật Những Điều Cần Biết

Những viên đá trắng mịn như hạt phân bón mà bạn thường thấy trong đất cây trồng, chẳng hạn như khi bạn mua cây từ cửa hàng là đá Perlite. Chúng là một loại tài nguyên thiết yếu đối với sự phát triển của cây trồng, dù kích thước nhỏ mà chúng sở hữu.

Vậy, bạn đã hiểu đủ về loại đá đặc biệt này chưa? Và bạn biết cách sử dụng nó một cách hiệu quả chưa? 

Hãy cùngchúng tôi khám phá chi tiết hơn về đá Perlite và cách sử dụng nó để tạo ra một môi trường trồng cây tốt nhất nhé!!

1. Đá Perlite là gì?

Đá Perlite, hay còn gọi là đá trân châu, không phải là một loại đá thông thường mà thực chất nó là một sản phẩm của quá trình biến đổi của đá Obsidian - một loại thủy tinh núi lửa tự nhiên. Quá trình sản xuất đá Perlite bắt đầu bằng việc nghiền đá Obsidian thành các mảnh nhỏ, sau đó đun nó ở nhiệt độ cực cao, khoảng 850 - 900 ℃. Khi đạt đến nhiệt độ này, nước trong đá Obsidian bắt đầu bốc hơi và cố gắng thoát ra ngoài, làm cho đá nở ra gấp 10 lần thể tích ban đầu và thay đổi từ màu đen sang màu trắng tinh khiết.

Đá Perlite là gì?
Đá Perlite là gì?

 

Các nước sản xuất chính của Perlite bao gồm Hy Lạp, Mỹ, Thổ Nhĩ Kỳ và Nhật Bản. Mặc dù ban đầu được sử dụng trong công nghiệp xây dựng và sản xuất gạch, đá Perlite cũng đã trở thành một nguồn khoáng chất quý báu cho cây trồng.

2. Thành phần của đá Perlite

Giống như hầu hết các loại đá núi lửa, đá Perlite chứa một loạt các thành phần khoáng chất tự nhiên quan trọng. Thành phần chính bao gồm:

  • Silicon dioxide (SiO2): Chiếm khoảng 70-75%.
  • Oxit nhôm (Al2O3): Chiếm khoảng 12-15%.
  • Oxit natri (Na2O): Chiếm khoảng 3-4%.
  • Oxit kali (K2O): Chiếm khoảng 3-5%.
  • Sắt oxit (Fe2O3): Chiếm khoảng 0,5-2%.
  • Magie oxit (MgO): Chiếm khoảng 0,2-0,7%.
  • Canxi oxit (CaO): Chiếm khoảng 0,5-1,5%.
  • Nước (H2O): Chiếm khoảng 3-5%.

Tất cả các thành phần này là các khoáng chất tự nhiên và thường có mặt trong đất. Đá Perlite có độ pH từ 6,6 đến 7,5, làm cho nó phù hợp cho nhiều loại cây trồng.

3. Phân loại của đá Perlite

Có ba loại đá Perlite phổ biến và mỗi loại được sử dụng cho mục đích khác nhau:

3.1 Perlite mịn

Loại này có kích thước rất nhỏ, được coi là loại nhẹ nhất. Nó thích hợp để sử dụng khi giâm cành và gieo hạt, cũng như để cải thiện khả năng thoát nước và giữ nước trong vườn hoa và bãi cỏ của bạn.

3.2 Perlite kích thước trung bình

Loại này nằm giữa loại mịn và loại thô. Đây là một lựa chọn tốt cho việc bầu cây con và trồng cây trong chậu.

3.3 Perlite thô

Loại này có khả năng thoát nước tốt nhất và độ xốp cao nhất. Chúng tạo điều kiện tốt để giữ nước và cung cấp lớp thoáng khí cho cây trồng trong các chậu. Mặc dù có kích thước nhỏ, nhưng chúng rất thích hợp cho các loài cây như Xương Rồng và Hoa Lan.

Đá Perlite
Đá Perlite 

 

4. Đá Perlite trong nông nghiệp hữu cơ

Loại đá Perlite này không phải là phân bón hóa học và không chứa các hợp chất có hại. Hội đồng Tiêu chuẩn Hữu Cơ đã chứng nhận đá trân châu để sử dụng trong nông nghiệp hữu cơ. Do đó, Perlite vẫn là một vật liệu an toàn để thêm vào đất, cho phép giữ nguyên tính hữu cơ của cây trồng và đảm bảo sự phát triển lành mạnh của chúng.

5. Công dụng của đá Perlite cho cây trồng

Sử dụng đá Perlite có thể mang lại nhiều lợi ích quan trọng cho cây trồng của bạn:

5.1 Giữ độ ổn định vật lý và hình dạng đất

Đặc biệt hữu ích trong trường hợp đất nặng hoặc bão hòa. Perlite giúp đất giữ dáng và không bị bón cứng.

5.2 Không dễ bị phân hủy

 Đá Perlite không bị phân hủy theo thời gian, làm cho nó phù hợp cho cây trồng trong chậu và đất trồng trong nhà.

Đá Perlite - Công dụng trong trồng cây
Đá Perlite - Công dụng trong trồng cây

 

5.3 Độ pH trung tính

Perlite có độ pH trung tính, không chứa hóa chất độc hại hoặc chất phụ gia.

5.4 Thoáng khí tốt

Đá Perlite cung cấp sự thoáng khí tốt cho đất, giúp rễ cây hấp thụ lên đến 98% oxy qua rễ. Điều này là quan trọng để rễ cây phát triển khỏe mạnh.

5.5 Giá cả hợp lý

Perlite có giá thành hợp lý và dễ dàng sử dụng, giúp tạo ra môi trường trồng cây tốt mà không gây tốn kém.

6. Nhược điểm của đá Perlite

Tuy có nhiều ưu điểm, nhưng cũng cần lưu ý một số nhược điểm khi sử dụng đá Perlite:

6.1 Dễ bị thổi bay và nổi trong nước

Do kích thước nhỏ và nhẹ, Perlite có thể bị thổi bay khi tưới nước quá mạnh và dễ nổi trên mặt nước.

6.2 Độ an toàn khi sử dụng 

Khi làm việc với Perlite, cần đảm bảo an toàn bằng cách đeo kính bảo hộ và khẩu trang để tránh tiếp xúc với bụi. Việc hít phải bụi Perlite có thể gây ra vấn đề về hô hấp và kích ứng mắt.

            Tham khảo:  Đá Vermiculite - Ưu Điểm, Cách Sử Dụng Và Tác Dụng Đối Với Cây Trồng

7. Hướng dẫn sử dụng đá Perlite

Hướng dẫn sử dụng đá Perlite
Hướng dẫn sử dụng đá Perlite

 

7.1 Làm đất trồng cây

Để tạo một loại đất trồng tốt cho cây, bạn có thể trộn đá Perlite với đất và rêu than bùn. Lưu ý rằng đá Perlite thường có nhiều bụi, vì vậy khi sử dụng, bạn cần cẩn thận. Một mẹo nhỏ là đổ vài lít nước vào túi Perlite, bịt kín đầu túi và lắc, sau đó ngâm trong nước trong khoảng 15 phút trước khi sử dụng.

7.2 Giâm cành 

Đá Perlite giúp giữ nước trong phân trộn, tạo điều kiện tốt để cành giâm mọc rễ. Bạn cần một loại phân trộn có kết cấu mịn hơn và hàm lượng dinh dưỡng thấp hơn so với phân trộn đa dụng thông thường. Trộn đá Perlite theo tỷ lệ 50:50, lấp đầy bầu cây, tưới nước đều và để cho hỗn hợp phân trộn ráo nước trong vài giờ.

7.3 Gieo hạt

Trộn đá Perlite vào phân ủ hạt giống theo tỷ lệ 50:50 để tạo ra môi trường ẩm cho rễ cây. Điều này cho phép ánh sáng xâm nhập, giữ cho hạt giống ẩm, và hỗ trợ quá trình nảy mầm.

Như bạn có thể thấy, Perlite là một công cụ quan trọng để cải thiện môi trường trồng cây. Nó không chỉ tạo ra đất tốt cho cây trồng mà còn đảm bảo rễ và cây của bạn phát triển mạnh mẽ. Hãy thử sử dụng Perlite trong việc chăm sóc cây trồng của bạn và bạn sẽ thấy sự khác biệt mà nó mang lại.

8. Câu hỏi thường gặp về đá Perlite

8.1 Tại sao đá Perlite của tôi chuyển sang màu vàng, nâu?

 Thường xuyên tiếp xúc với nước và các khoáng chất trong đất có thể làm cho Perlite thay đổi màu sắc. Màu vàng, nâu không ảnh hưởng đến hiệu suất của nó.

8.2 Những loài cây thích hợp với đá Perlite?

Đá Perlite phù hợp với nhiều loại cây trồng, đặc biệt là cây cần khả năng thoát nước tốt và thoáng khí.

8.3 Đá trân châu có độc hại cho con người không?

 Đá Perlite không độc hại cho con người và đã được chứng nhận cho việc sử dụng trong nông nghiệp hữu cơ.

8.4 Đá trân châu có hút nước không?

Có, đá Perlite có khả năng giữ nước và tạo môi trường ẩm cho cây trồng, giúp rễ và cây phát triển mạnh mẽ.

Tham khảo: Thiết bị hỗ trợ trồng cây 

9. Kết luận 

Đá Perlite là một tài nguyên quý báu trong việc chăm sóc cây trồng. Với khả năng tạo môi trường trồng tốt, thoát nước hiệu quả và an toàn cho môi trường, nó đã trở thành một công cụ không thể thiếu cho người làm vườn. Hãy thử sử dụng đá Perlite trong việc trồng cây của bạn và bạn sẽ thấy sự khác biệt rõ rệt trong sự phát triển của cây cảnh và vườn của mình. Chúc bạn có những trải nghiệm tuyệt vời với việc sử dụng đá Perlite!

Bình luận
Gửi bình luận
Bình luận